Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se mettre
|
tự động từ
ngồi, đứng, nằm...
ngồi vào bàn
ngồi xuống ghế
nằm xuống giường
bắt đầu
bắt đầu làm việc
bắt đầu khóc
trời bắt đầu mưa
theo (một chế độ)
theo chế độ sữa
mặc, đội, mang
không có gì mà mặc
đội mũ trên đầu
lan ra
chấy rận lan ra trong đám người
tham gia, tham dự
tham gia vào một việc bẩn thỉu
không có gì ăn, không có cái đút vào mồm
lúng túng, ngượng nghịu
làm tức giận, làm buồn phiền
làm để gỡ lại chỗ làm chậm
cởi áo ngoài ra cho thoải mái
bắt tay vào việc gì
đặt mình vào địa vị (ai)
biết điều
đứng đầu (một tổ chức gì)
chọc ghẹo ai, quấy rầy ai
cho là cao hơn, khinh thường
sống như vợ chồng với ai
theo quyết định của ai, làm theo ai
thoải mái lắm
hoà hảo với ai
nổi giận, nổi xung
liên lạc với
(thân mật) phải chi tiêu nhiều; phải mất công nhiều
ra quả (cây)
chuẩn bị tư thế để
lo lắng
dùng đủ cách để
giao thiệp với, liên hệ với
lên đường
khăng khăng (làm gì)
(thông tục) thắt lưng buộc bụng
(thân mật) lầm to
(thân mật) diện quần áo đẹp nhất